1. Bệnh sưng vòi – BỆNH THƯỜNG GẶP Ở ỐC HƯƠNG 

1.1 Nguyên nhân:

Theo nghiên cứu, trùng lông đã xâm nhập vào vòi hút thức ăn và ống si phông của ốc, gây sưng phù và tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm tấn công, làm ốc không thể ăn và thở được, dẫn đến cái chết. Vi khuẩn, nấm và trùng lông là nguyên nhân khiến ốc hương chết hàng loạt ở nhiều nơi gần đây. Sự phát triển mạnh của trùng lông là do sự tích tụ chất hữu cơ trong môi trường nuôi ốc. Nguyên nhân chất hữu cơ tăng lên trong môi trường nuôi ốc bao gồm: thức ăn dư thừa từ ao nuôi được xả ra; chất hữu cơ từ đất liền trôi xuống trong mùa mưa; số lượng ốc chết không được thu gom; nước thải từ ao có ốc bệnh lây sang các ao khác thông qua con đường lấy nước hoặc bơm nước hàng ngày.

Triệu chứng của bệnh bao gồm ốc không ăn, nằm trên mặt đất, vòi hút thức ăn sưng phù không co lại, có màu trắng đục hoặc trắng hồng; ốc chết nhanh chóng và có khả năng lây lan cao.

1.3 Điều trị:

Ngưng cho ốc ăn trong vòng 2-3 ngày để tránh tích tụ thức ăn dư thừa, tạo điều kiện cho bệnh lây lan. Ngay khi phát hiện ốc có biểu hiện ăn kém và chết rải rác, cần cô lập nguồn bệnh ngay lập tức và tiến hành loại bỏ. Đảm bảo việc tiêu hủy đúng cách mà không gây lây nhiễm cho ao nuôi. Nếu nước ao trở nên đục quá hoặc có mùi hôi, cần chuyển ốc sang ao khác hoặc thay nước (khoảng 30-50%) và làm sạch ao trước khi tiếp tục nuôi. Sử dụng CuSO4 hoặc KILL DINE để diệt vi sinh vật gây bệnh trong nước ao. Sau đó, sử dụng MICROCAT SXMRF để xử lý chất thải hữu cơ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị. Ngày thứ 3, có thể cho ốc ăn lại nhưng chỉ ½ lượng thức ăn bình thường và kết hợp với thuốc trị bệnh AQUA-PZQ. Bổ sung vitamin, khoáng chất và men kích thích tăng trưởng cho ốc như vitamin C, LIVANO, BON LV.

2.Bệnh ốc bỏ vỏ (ốc thoát xác) – BỆNH THƯỜNG GẶP Ở ỐC HƯƠNG 

2.1 Nguyên nhân:

Nguyên nhân: chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến sự biến đổi của các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao, hàm lượng chất khí độc, và chất thải hữu cơ ở mức độ cao đã tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh phát triển và lan rộng.

2.2 Triệu chứng:

Toàn bộ phần thân của chúng bên trong vỏ đã bị rơi ra ngoài, nhưng chúng vẫn có khả năng hoạt động và săn mồi trong khoảng thời gian từ 1-2 ngày. Tuy nhiên, sau đó do thiếu vỏ bảo vệ, chúng trở nên yếu đuối và bị tấn công bởi các loài động vật khác, dần dần suy giảm sức khỏe và qua đời.

2.3 Điều trị:

Hãy kiểm tra các yếu tố môi trường sau để đảm bảo ao nuôi ốc: + Đảm bảo pH môi trường ổn định.

+ Giữ cho nhiệt độ không thay đổi đột ngột.

+ Đảm bảo hàm lượng Oxy hoà tan cao, có thể sử dụng Oxy viên để tăng cường.

+ Kiểm tra độ mặn của nước để đảm bảo phù hợp.

Khi nước trong ao nuôi ốc trở nên quá đen hoặc có mùi hôi, người chăn nuôi cần chuyển ốc sang ao khác hoặc thay nước (khoảng 30-50% lượng nước), sau đó tiến hành vệ sinh ao nuôi trước khi tiếp tục nuôi. Để xử lý chất thải hữu cơ, thức ăn thừa và khí độc như NH3, NO2, có thể sử dụng vi sinh MICROCAT AL với liều lượng 100g/1.500m3. Bổ sung vitamin, khoáng chất và men kích thích tăng trưởng cho ốc, giúp tăng cường sức đề kháng và phòng bệnh: vitamin C, LAVINO, BON LV.

3. Triệu chứng chết hàng loạt (triệu chứng tử vong cấp tính).

3.1 Nguyên nhân:

Vibrio tubiashii được coi là nguyên nhân chính gây ra hội chứng tử vong hàng loạt ở ốc hương Babylonia areolata. Môi trường nuôi bị ô nhiễm và thức ăn dư thừa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Vibrio tubiashii và gây bệnh. Ốc trở nên căng thẳng do các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và dễ bị tấn công.

3.2 Triệu chứng:

Hội chứng tử vong cấp tính thường xuất hiện ở ốc hương từ 90 ngày tuổi với các biểu hiện chính như: ốc không ăn, không thể đào mình xuống cát và tử vong hàng loạt chỉ sau vài ngày. Tỷ lệ nhiễm Vibrio tubiashii có thể lên đến 80% và gây thiệt hại từ 40-100% sản lượng nếu không được điều trị kịp thời.

3.3 Điều trị:

Khi thấy ốc bỏ ăn và chết mà không rõ nguyên nhân, cần lập tức loại bỏ những con đã chết khỏi ao nuôi, thay đổi 30% nước để loại bỏ tác nhân gây bệnh. Để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong nước, có thể sử dụng CuSO4 với liều lượng 100 – 200g/1.000m3 hoặc KILL DINE với liều lượng 100 – 200ml/1.000m3. Sau đó, xử lý các độc chất và ổn định môi trường nước ao bằng cách sử dụng sản phẩm MICROCAT MICRO ESSE với liều lượng 100g/1.500m3. Sản phẩm này chứa nhiều vi sinh vật có ích giúp ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại. Ngày tiếp theo, điều trị loại bỏ vi sinh vật có hại trong cơ thể ốc bằng AQUAFLOR với liều lượng 3-5g/100 kg thức ăn, kéo dài từ 5 đến 7 ngày. Trong quá trình điều trị, cần bổ sung BETA-GLUCAN, LIVANO và BON-LV để tăng cường sức đề kháng và hiệu quả điều trị.

Kết luận

Trên đây là một số nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị một số bệnh phổ biến ở ốc nuôi. Việc hiểu rõ về các vấn đề này sẽ giúp người chăn nuôi có thể phòng tránh và xử lý tình hình khi gặp phải tình huống không may xảy ra trong quá trình nuôi ốc.

Để duy trì một ao nuôi ốc khỏe mạnh, người chăn nuôi cần chú ý đến việc kiểm soát chất lượng nước, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và đúng cách, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng tránh bệnh tốt nhất. Việc thực hiện đúng quy trình điều trị khi có bệnh phát sinh cũng rất quan trọng để giữ cho ao nuôi luôn trong tình trạng an toàn và sản xuất hiệu quả.

Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chăm sóc và nuôi ốc. Chúc các bạn thành công trong việc phát triển ngành nuôi trồng ốc tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *